Phiên âm : chāo dǎo tǐ.
Hán Việt : siêu đạo thể.
Thuần Việt : chất siêu dẫn; thể siêu dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất siêu dẫn; thể siêu dẫn显示出超导电性的物体