VN520


              

超导体

Phiên âm : chāo dǎo tǐ.

Hán Việt : siêu đạo thể.

Thuần Việt : chất siêu dẫn; thể siêu dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất siêu dẫn; thể siêu dẫn
显示出超导电性的物体


Xem tất cả...