Phiên âm : chāo cháng.
Hán Việt : siêu thường .
Thuần Việt : hơn hẳn; hơn bình thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơn hẳn; hơn bình thường. 超過一般的;高于平常的.