VN520


              

起身

Phiên âm : qǐ shēn.

Hán Việt : khởi thân.

Thuần Việt : lên đường; khởi hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên đường; khởi hành
动身
wǒ juédìng zài xiàyuèchū qǐshēn qù shànghǎi.
tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.
thức dậy; ngủ dậy
起床


Xem tất cả...