Phiên âm : qǐ shēn.
Hán Việt : khởi thân.
Thuần Việt : lên đường; khởi hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên đường; khởi hành动身wǒ juédìng zài xiàyuèchū qǐshēn qù shànghǎi.tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.thức dậy; ngủ dậy起床