Phiên âm : qǐ tóu.
Hán Việt : khởi đầu.
Thuần Việt : bắt đầu; mở đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt đầu; mở đầu(起头儿)开始;开端xiān cóng wǒ zhèér qǐtóu.trước hết bắt đầu từ tôi.lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên(~儿)开始的时候nơi bắt đầu开始的地方