VN520


              

起先

Phiên âm : qǐ xiān.

Hán Việt : khởi tiên.

Thuần Việt : trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu.

Đồng nghĩa : 起初, .

Trái nghĩa : 後來, .

trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu
最初;开始
zhèyáng zuò,qǐxiān wǒ yǒuxiē xiǎngbùtōng,hòulái cái xiǎngtōng le.
làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
蒙眬中听见外面树叶哗哗响,起先还以为是下雨,


Xem tất cả...