Phiên âm : qǐ hòng.
Hán Việt : khởi hống.
Thuần Việt : ồn ào; gây rối; quấy rối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập)(许多人在一起)胡闹;捣乱许多人向一两个人开玩笑