VN520


              

起獲

Phiên âm : qǐ huò.

Hán Việt : khởi hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找到並且取得。如:「警方破獲竊盜集團, 起獲大批贓物。」《福惠全書.卷十七.刑名部.賊盜上》:「捕役起獲真贓, 以舊易新, 以惡易美, 是為抵換。」


Xem tất cả...