Phiên âm : qǐ shì.
Hán Việt : khởi thệ.
Thuần Việt : thề; tuyên thệ.
Đồng nghĩa : 發誓, 立誓, 宣誓, .
Trái nghĩa : , .
thề; tuyên thệ发誓;宣誓