VN520


              

起落

Phiên âm : qǐ luò.

Hán Việt : khởi lạc.

Thuần Việt : lên xuống; lên và xuống.

Đồng nghĩa : 升降, .

Trái nghĩa : , .

lên xuống; lên và xuống
升起或降落
fēijī qǐluò.
máy bay lên xuống.
船身随浪起落.
chuánshēn súilàng qǐluò.
thuyền bập bềnh theo sóng.


Xem tất cả...