Phiên âm : qǐ luò.
Hán Việt : khởi lạc.
Thuần Việt : lên xuống; lên và xuống.
Đồng nghĩa : 升降, .
Trái nghĩa : , .
lên xuống; lên và xuống升起或降落fēijī qǐluò.máy bay lên xuống.船身随浪起落.chuánshēn súilàng qǐluò.thuyền bập bềnh theo sóng.