VN520


              

起敬

Phiên âm : qǐ jìng.

Hán Việt : khởi kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心生敬意。宋.朱熹〈跋趙中丞行實〉:「趙公之孝謹醇篤, 雖古人猶難之, 三復其書, 令人起敬。」《文明小史》第三一回:「聽了趙翰林的話, 知道他是個有才學的, 不覺肅然起敬。」


Xem tất cả...