VN520


              

起色

Phiên âm : qǐ sè.

Hán Việt : khởi sắc.

Thuần Việt : khởi sắc; chuyển biến tốt; khá hơn; đỡ hơn.

Đồng nghĩa : 進展, 希望, .

Trái nghĩa : , .

khởi sắc; chuyển biến tốt; khá hơn; đỡ hơn
好转的样子(多指做得不好的工作或沉重的疾病)


Xem tất cả...