Phiên âm : qǐ sè.
Hán Việt : khởi sắc.
Thuần Việt : khởi sắc; chuyển biến tốt; khá hơn; đỡ hơn.
Đồng nghĩa : 進展, 希望, .
Trái nghĩa : , .
khởi sắc; chuyển biến tốt; khá hơn; đỡ hơn好转的样子(多指做得不好的工作或沉重的疾病)