Phiên âm : jiàn mǎi guì mài.
Hán Việt : tiện mãi quý mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低價購進, 高價賣出。《漢書.卷五.景帝紀》:「吏受所監臨, 以飲食免, 重;受財物, 賤買貴賣, 論輕。」