Phiên âm : jiàn wù.
Hán Việt : tiện vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輕賤之物。如:「金錢有時可視為賤物。」2.輕視名利。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「賤物重己, 棄世希靈。駭彼促年, 愛是長生。」