VN520


              

賤物

Phiên âm : jiàn wù.

Hán Việt : tiện vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輕賤之物。如:「金錢有時可視為賤物。」2.輕視名利。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「賤物重己, 棄世希靈。駭彼促年, 愛是長生。」


Xem tất cả...