VN520


              

賤視

Phiên âm : jiàn shì.

Hán Việt : tiện thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 卑視, 奴視, .

Trái nghĩa : 珍視, 寶貴, .

看不起。如:「能源短缺, 不要賤視任何一點水、電。」


Xem tất cả...