Phiên âm : jiàn yì.
Hán Việt : tiện dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卑賤的人或僕役。《初刻拍案驚奇》卷二二:「你道『僕射』是何等樣大官?『後槽』是何等樣賤役?」《儒林外史》第五三回:「那些做戲的, 憑他怎麼樣, 到底算是個賤役。」