VN520


              

賤役

Phiên âm : jiàn yì.

Hán Việt : tiện dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卑賤的人或僕役。《初刻拍案驚奇》卷二二:「你道『僕射』是何等樣大官?『後槽』是何等樣賤役?」《儒林外史》第五三回:「那些做戲的, 憑他怎麼樣, 到底算是個賤役。」


Xem tất cả...