VN520


              

賤婢

Phiên âm : jiàn bì.

Hán Việt : tiện tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時婦人對自己的謙稱。《初刻拍案驚奇》卷三:「賤婢今日山中, 遇此潑花團, 爭持多時, 纔得了當。」2.舊時用以辱罵女人的話。


Xem tất cả...