Phiên âm : jiàn bì.
Hán Việt : tiện tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊時婦人對自己的謙稱。《初刻拍案驚奇》卷三:「賤婢今日山中, 遇此潑花團, 爭持多時, 纔得了當。」2.舊時用以辱罵女人的話。