Phiên âm : jiàn liàn guì chū.
Hán Việt : tiện liễm quý xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廉價買進, 高價賣出。唐.韓愈〈曹成王碑〉:「王始政於溫, 終政於襄, 桓平物估, 賤斂貴出。」也作「賤斂貴發」。