VN520


              

賤斂貴出

Phiên âm : jiàn liàn guì chū.

Hán Việt : tiện liễm quý xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廉價買進, 高價賣出。唐.韓愈〈曹成王碑〉:「王始政於溫, 終政於襄, 桓平物估, 賤斂貴出。」也作「賤斂貴發」。


Xem tất cả...