Phiên âm : jiàn zào.
Hán Việt : tiện tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙稱自己的生辰八字。《初刻拍案驚奇》卷一六:「幸將賤造推算, 未知功名有分與否?」