Phiên âm : jiàn cái.
Hán Việt : tiện tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。《醒世恆言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「劉媽媽罵道:『好天殺的賊賤才, 到放老娘這一交!』」也作「賤材」。