VN520


              

賤業

Phiên âm : jiàn yè.

Hán Việt : tiện nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.低賤的事業。《後漢書.卷八一.獨行傳.范式傳》:「侯嬴長守於賤業, 晨門肆志於抱關。子欲居九夷, 不患其陋。」2.娼妓等賣淫的職業。《儒林外史》第二六回:「他雖生意是賤業, 倒頗多君子之行。」


Xem tất cả...