VN520


              

賤貨

Phiên âm : jiàn huò.

Hán Việt : tiện hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不貴重的東西。2.罵人不知自重的話。3.不以財物為重。《禮記.中庸》:「去讒遠色, 賤貨而貴德, 所以勸賢也。」


Xem tất cả...