Phiên âm : jiàn huò.
Hán Việt : tiện hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不貴重的東西。2.罵人不知自重的話。3.不以財物為重。《禮記.中庸》:「去讒遠色, 賤貨而貴德, 所以勸賢也。」