Phiên âm : jiàn qiè.
Hán Việt : tiện thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.地位卑下的妾。《左傳.宣公三年》:「初, 鄭文公有賤妾曰燕姞。」2.稱謂。妻子對丈夫的自謙之詞。漢.無名氏〈東門行〉:「他家但願富貴, 賤妾與君共餔糜。」