Phiên âm : mài zuǐ.
Hán Việt : mại chủy .
Thuần Việt : bẻm mép; khua môi múa mép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bẻm mép; khua môi múa mép. 用說話來顯示自己本領高或心腸好.