VN520


              

賣呆

Phiên âm : mài dāi.

Hán Việt : mại ngai.

Thuần Việt : đứng đờ người ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đứng đờ người ra (thường chỉ đàn bà con gái). 在大門外呆呆地看(多用于婦女).


Xem tất cả...