Phiên âm : mài dāi.
Hán Việt : mại ngai.
Thuần Việt : đứng đờ người ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đứng đờ người ra (thường chỉ đàn bà con gái). 在大門外呆呆地看(多用于婦女).