Phiên âm : mài yǒu.
Hán Việt : mại hữu .
Thuần Việt : bán rẻ bạn bè; phản bội bạn bè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán rẻ bạn bè; phản bội bạn bè. 出賣朋友.