Phiên âm : xián kūn zhòng.
Hán Việt : hiền côn trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人兄弟的尊稱。例這家唱片公司是他們賢昆仲十年前一同創立的。對人兄弟的尊稱。如:「請賢昆仲光臨舍下一聚。」也稱為「賢昆玉」。