Phiên âm : xián zūn.
Hán Việt : hiền tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對別人父親的尊稱。唐.李公佐《南柯太守傳》:「前奉賢尊命, 不棄小國, 許令次女瑤芳, 奉事君子。」