VN520


              

賢尊

Phiên âm : xián zūn.

Hán Việt : hiền tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對別人父親的尊稱。唐.李公佐《南柯太守傳》:「前奉賢尊命, 不棄小國, 許令次女瑤芳, 奉事君子。」


Xem tất cả...