VN520


              

賢姊

Phiên âm : xián zǐ (語音)xián jiě.

Hán Việt : hiền tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。尊稱他人之姊。如:「賢姊不知在那裡高就?」


Xem tất cả...