Phiên âm : xián zǐ (語音)xián jiě.
Hán Việt : hiền tỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。尊稱他人之姊。如:「賢姊不知在那裡高就?」