Phiên âm : xián qī liáng mǔ.
Hán Việt : hiền thê lương mẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通情達理, 能克盡妻職與母職的女子。例母親將家中每個人都照料得無微不至, 是個標準的賢妻良母。通情達理, 能克盡妻職與母職的女子。如:「她盡心盡力地照顧家庭, 是典型的賢妻良母。」