VN520


              

賢喬梓

Phiên âm : xián qiáo zǐ.

Hán Việt : hiền kiều tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊稱別人父子。如:「賢喬梓對地方事不遺餘力, 令人敬仰。」


Xem tất cả...