Phiên âm : xián qiáo zǐ.
Hán Việt : hiền kiều tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊稱別人父子。如:「賢喬梓對地方事不遺餘力, 令人敬仰。」