Phiên âm : xián kàng lì.
Hán Việt : hiền kháng lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人夫婦的敬稱。例賢伉儷鶼鰈情深, 令人羨慕。對人夫婦的尊稱。如:「賢伉儷鶼鰈情深, 令人羨慕。」