VN520


              

賓待

Phiên âm : bīn dài.

Hán Việt : tân đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以客禮相待。《三國志.卷五二.吳書.張顧諸葛步傳.諸葛瑾》:「值孫策卒, 孫權姊婿曲阿弘咨見而異之, 薦之於權, 與魯肅等並見賓待。」《南史.卷六七.列傳.駱文牙》:「知非常人, 賓待甚厚。」


Xem tất cả...