Phiên âm : bīn zhǔ jìn huān.
Hán Việt : tân chủ tận hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主、客間相聚融洽, 都能盡興、歡愉。《初刻拍案驚奇》卷一八:「你誇我逞, 談得津津不倦, 只恨相見之晚, 賓主盡歡而散。」