VN520


              

賊船

Phiên âm : zéi chuán.

Hán Việt : tặc thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盜賊的船。比喻專門誘迫人參加壞事或害人的勾當、陷阱。例誤上賊船
1.盜賊的船。2.比喻專門誘迫人參加壞事或害人的勾當、陷阱。如:「誤上賊船」。


Xem tất cả...