Phiên âm : zéi chuán.
Hán Việt : tặc thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盜賊的船。比喻專門誘迫人參加壞事或害人的勾當、陷阱。例誤上賊船1.盜賊的船。2.比喻專門誘迫人參加壞事或害人的勾當、陷阱。如:「誤上賊船」。