Phiên âm : zé hài.
Hán Việt : tặc hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘害、迫害。《荀子.榮辱》:「以君子與小人相賊害也。」《漢書.卷二七.五行志上》:「妹為昭儀, 賊害皇子。」