VN520


              

賊害

Phiên âm : zé hài.

Hán Việt : tặc hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘害、迫害。《荀子.榮辱》:「以君子與小人相賊害也。」《漢書.卷二七.五行志上》:「妹為昭儀, 賊害皇子。」


Xem tất cả...