VN520


              

賊王八

Phiên âm : zéi wáng bā.

Hán Việt : tặc vương bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人無賴的語詞。《新五代史.卷六三.十國世家.前蜀世家》:「少無賴, 以屠牛、盜驢、販私鹽為事, 里人謂之『賊王八』。」《金瓶梅》第二二回:「賊王八, 你錯下這個鍬撅了。你問聲兒去, 我手裡你來弄鬼!」


Xem tất cả...