Phiên âm : zéi wō zi.
Hán Việt : tặc oa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盜賊的巢穴。如:「咱們搗爛賊窩子。」、「誤闖賊窩子」。也稱為「賊巢」。