VN520


              

賊臣逆子

Phiên âm : zéi chén nì zǐ.

Hán Việt : tặc thần nghịch tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違法亂紀、不忠不孝的人。後泛指心懷異志, 另有圖謀的人。《敦煌變文集新書.卷三.降魔變文》:「賊臣逆子設陰謀, 慮恐國破人消滅。」也作「賊臣亂子」、「賊子亂臣」。


Xem tất cả...