Phiên âm : zéi chén nì zǐ.
Hán Việt : tặc thần nghịch tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違法亂紀、不忠不孝的人。後泛指心懷異志, 另有圖謀的人。《敦煌變文集新書.卷三.降魔變文》:「賊臣逆子設陰謀, 慮恐國破人消滅。」也作「賊臣亂子」、「賊子亂臣」。