Phiên âm : zéi chén luàn zǐ.
Hán Việt : tặc thần loạn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違法亂紀、不忠不孝的人。後泛指心懷異志, 另有圖謀的人。《南齊書.卷三二.崔慧景傳》:「臣竊惟太祖、高宗之孝子忠臣, 而昏主之賊臣亂子者, 江夏王與陛下、先臣與鎮軍是也。」也作「賊臣逆子」、「賊子亂臣」。