VN520


              

賊肉

Phiên âm : zéi ròu.

Hán Việt : tặc nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘲笑人肥胖。如:「人到了中年, 加上生活安逸, 不免就長了一身賊肉。」


Xem tất cả...