VN520


              

賊曹

Phiên âm : zéi cáo.

Hán Việt : tặc tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。漢代郡太守之屬吏, 掌逐捕盜賊之事。


Xem tất cả...