Phiên âm : guàn zhū.
Hán Việt : quán châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成串的珠子。比喻聲音美妙動聽。《禮記.樂記》:「故歌者上如抗, 下如隊, 曲如折, 止如槁木, 倨中矩, 句中鉤, 纍纍乎端, 如貫珠。」