VN520


              

貫朽粟腐

Phiên âm : guàn xiǔ sù fǔ.

Hán Việt : quán hủ túc hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿錢的繩子已腐朽, 倉庫的米糧也腐爛變壞。形容錢糧很多。參見「貫朽粟陳」條。宋.陸九淵〈問漢文武之治〉:「故其承文帝富庶之後, 貫朽粟腐憤然欲犁匈奴之庭, 以刷前世之恥。」


Xem tất cả...