Phiên âm : guàn rì.
Hán Việt : quán nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.積日、累日。《荀子.王霸》:「若夫貫日而治詳, 一日而曲列之。」2.穿過太陽。形容人氣魄浩大。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「昔者荊軻慕燕丹之義, 白虹貫日, 太子畏之。」