VN520


              

貫日

Phiên âm : guàn rì.

Hán Việt : quán nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.積日、累日。《荀子.王霸》:「若夫貫日而治詳, 一日而曲列之。」2.穿過太陽。形容人氣魄浩大。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「昔者荊軻慕燕丹之義, 白虹貫日, 太子畏之。」


Xem tất cả...