VN520


              

貫弓

Phiên âm : guàn gōng.

Hán Việt : quán cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張弓, 張滿弓弦準備射箭。《史記.卷六六.伍子胥傳》:「伍胥貫弓執矢嚮使者, 使者不敢進。」


Xem tất cả...