VN520


              

豺虎肆虐

Phiên âm : chái hǔ sì nüè.

Hán Việt : sài hổ tứ ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奸人放肆橫行, 暴虐無道。《文選.張衡.南都賦》:「方今天地之睢刺, 帝亂其政, 豺虎肆虐, 真人革命之秋也。」漢.孔融〈衛尉張儉碑銘〉:「中常侍同郡侯覽, 專權王命, 豺虎肆虐, 威震天下。」