Phiên âm : chái láng héng dào.
Hán Việt : sài lang hoành đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻奸人把持大權, 橫行霸道。《漢書.卷七七.孫寶傳》:「豺狼橫道, 不宜復問狐狸。」也作「豺狼當道」。義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。