VN520


              

豺狼橫道

Phiên âm : chái láng héng dào.

Hán Việt : sài lang hoành đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奸人把持大權, 橫行霸道。《漢書.卷七七.孫寶傳》:「豺狼橫道, 不宜復問狐狸。」也作「豺狼當道」。
義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。