VN520


              

豺虎

Phiên âm : chái hǔ.

Hán Việt : sài hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻凶狠貪婪的惡人。《文選.王粲.七哀詩二首之一》:「西京亂無象, 豺虎方遘患。」《三國演義》第一三回:「呂布, 豺虎也, 若得兗州, 必圖冀州。」