Phiên âm : chái hǔ.
Hán Việt : sài hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻凶狠貪婪的惡人。《文選.王粲.七哀詩二首之一》:「西京亂無象, 豺虎方遘患。」《三國演義》第一三回:「呂布, 豺虎也, 若得兗州, 必圖冀州。」