VN520


              

豺狼塞路

Phiên âm : chái láng sè lù.

Hán Việt : sài lang tắc lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻奸人獨攬大權, 胡作非為。《北史.卷一二.隋煬帝等本紀.史臣曰》:「一人失德, 四海土崩, 群盜蜂起, 豺狼塞路, 南巢遂往, 流彘不歸。」也作「豺狼當道」。
義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。