Phiên âm : chái mù.
Hán Việt : sài mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目光凶銳如豺。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「為人鳶肩豺目, 洞精矘眄, 口吟舌言, 裁能書計。」