VN520


              

豺目

Phiên âm : chái mù.

Hán Việt : sài mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目光凶銳如豺。《後漢書.卷三四.梁統傳》:「為人鳶肩豺目, 洞精矘眄, 口吟舌言, 裁能書計。」